top of page
Tìm kiếm

Trump đạt mục đích ? FED phát tín hiệu chuyển trạng thái QT sang QE


Tình hình và quy mô QE (2020–2021) và QT (2022–2024) của Fed

Khủng hoảng COVID-19 (2020–2021), Fed cắt lãi suất về 0–0,25% và triển khai QE quy mô lớn. Ngày 15/3/2020 Fed cam kết mua ít nhất 500 tỷ USD trái phiếu Kho bạc và 200 tỷ USD chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp, sau đó tuyên bố mua trái phiếu “không hạn mức” để ổn định thị trường. Từ tháng 6/2020, Fed duy trì mua khoảng 80 tỷ USD trái phiếu Chính phủ và 40 tỷ USD MBS mỗi tháng tăng tài sản trên Bảng cân đối cho đến khi bắt đầu thắt dần (“taper”) vào cuối năm 2021. Kết quả là bảng cân đối của Fed tăng mạnh từ khoảng 4,1 nghìn tỷ USD trước dịch lên đỉnh gần 8,96 nghìn tỷ USD vào tháng 4/2022. Ngược lại, trong chu kỳ QT (giảm quy mô bảng cân đối) từ giữa 2022, Fed từng bước giảm tái đầu tư nợ đáo hạn: ban đầu từ 1/6/2022 áp mức trần 30 tỷ USD trái phiếu/tháng (tăng lên 60 tỷ sau 3 tháng) và 17,5 tỷ MBS/tháng (tăng lên 35 tỷ). Từ nửa cuối 2022, Fed liên tục tăng lãi suất đến mức 5,25–5,50% (có giai đoạn dự kiến giảm tốc độ QT) và từ tháng 6/2024 giảm trần tái đầu tư xuống 25 tỷ USD cho Kho bạc. Nhìn chung, QE 2020–21 tạo ra thanh khoản dồi dào và lãi suất toàn cầu cực thấp, còn QT 2022–24 đã rút dần thanh khoản khỏi hệ thống và đẩy lãi suất tăng cao trong nước.


Xu hướng dòng vốn ngoại tại thị trường cận biên và mới nổi

Dưới tác động của QE 2020–21, dòng vốn ngoại ban đầu rút mạnh khi đại dịch bùng phát (tháng 3–4/2020), nhưng ngay sau đó được Fed và các NHTW lớn bơm thanh khoản giải toả. IMF ghi nhận “dòng vốn danh mục ròng bất thường lớn” chảy ra trong quý I/2020, nhưng sau tháng 4/2020 sức ép đã dịu bớt nhờ các chính sách nới lỏng. Trong nửa cuối 2020 và 2021, xu hướng chung là dòng vốn quay trở lại các thị trường EM/FM do lãi suất toàn cầu thấp và kỳ vọng phục hồi kinh tế. Đến tháng 11/2022, IIF tính toán dòng vốn danh mục vào thị trường mới nổi lên khoảng 37,4 tỷ USD, mức lớn nhất kể từ giữa 2021, chủ yếu nhờ dòng tiền vào trái phiếu (14,4 tỷ USD) và cổ phiếu Trung Quốc (8,5 tỷ USD) khi thị trường hồi phục.

Tuy nhiên, trong chu kỳ QT (2022–2024), dòng vốn ngoại có chiều hướng đảo chiều và rút mạnh. Lãi suất Mỹ tăng và đồng USD mạnh đã kéo dòng tiền từ các thị trường rủi ro về tài sản an toàn. Thống kê năm 2022 cho thấy khối ngoại đã rút kỷ lục ~57 tỷ USD khỏi thị trường cổ phiếu châu Á (Đài Loan ~41,6 tỷ, Ấn Độ ~15,4 tỷ, Hàn Quốc ~9,6 tỷ) – mức cao nhất kể từ khủng hoảng 2008. Đồ thị dưới đây minh hoạ các dòng vốn ngoại hàng tháng (âm là rút ròng) tại một số thị trường cổ phiếu châu Á cuối 2022, trong đó cột màu xám đậm và cam thể hiện các tháng rút ròng mạnh (M6, M8, M9, M11/2022). Chú ý Việt Nam cũng ghi nhận dòng vốn rút ròng (cột âm) trong các tháng này.

Bức tranh cả năm cũng tiêu biểu: Cho thấy năm 2022 là năm khối ngoại rút ròng nhiều nhất khỏi cổ phiếu châu Á (gần –60 tỷ USD) kể từ 2008. Đến cuối 2024, thống kê IMF cho biết EM đã chịu dòng vốn ròng âm trong quý 4/2024, lần đầu tiên kể từ quý 1/2020, chủ yếu do dòng vốn của nhà đầu tư ngoại giảm mạnh. Tại Việt Nam, Dragon Capital báo cáo khối ngoại bán ròng liên tục: tính đến tháng 10/2024 đã rút khoảng 3,0 tỷ USD (đỉnh điểm tháng 10/24 đạt 388,8 triệu USD). Tóm lại, QE (2020–21) tạo điều kiện cho vốn ngoại đổ mạnh vào các thị trường rủi ro, trong khi QT (2022–24) đã đảo ngược xu hướng này và gây áp lực thanh khoản lên EM/FM.


ree


Tác động đến hiệu suất và cơ cấu các quỹ đầu tư tại thị trường chứng khoán Việt Nam

Dòng vốn ngoại mạnh/cạn kiệt đã ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất NAV và cơ cấu danh mục các quỹ EM/FM. Trong giai đoạn QE, phần lớn quỹ mới nổi tăng trưởng NAV tốt nhờ giá tài sản tài chính tăng mạnh. Ngược lại, từ 2022, nhiều quỹ EM/FM báo cáo NAV suy giảm và dòng vốn rút ròng. Chẳng hạn, quỹ chuyên tập trung vào thị trường mới nổi Ashmore (Anh) ghi nhận tổng tài sản quản lý giảm từ 87,3 tỷ USD xuống 78,3 tỷ USD trong quý 1/2022 (giảm 10,3%), bao gồm 3,7 tỷ USD rút ròng và gần 5 tỷ USD tổn thất do hiệu suất đầu tư kém. Các quỹ này giảm tỷ trọng nợ lợi suất thấp (external debt) và cân bằng lại về trái phiếu nội địa lãi suất cao hơn, cũng như hạ tỷ lệ cổ phiếu biên lợi suất thấp. Tại Việt Nam, quỹ VEIL của Dragon Capital giảm NAV khoảng 20% trong năm 2024 khi giá nhiều cổ phiếu chủ chốt (FPT, MWG) điều chỉnh do khối ngoại bán ròng. Hệ quả là các quỹ New Frontier/EM đã phải tăng tỷ lệ tiền mặt (USD) và cơ cấu trọng số cổ phiếu, giảm tiếp xúc với thị trường ngoại hối EM rủi ro cao. Đồng thời, mức chấp nhận rủi ro chung của các quỹ giảm xuống (ưu tiên tài sản phòng thủ, trái phiếu có đầu tư).



ree

ree

Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng


Ngoài chính sách Fed, nhiều yếu tố vĩ mô đan xen quyết định dòng vốn ngoại. Đầu tiên là diễn biến của đồng USD: trong nửa cuối 2022 đồng USD tăng mạnh (đạt mức cao nhất ~20 năm), làm giảm sức hấp dẫn của tài sản EM và tăng chi phí tài trợ USD. Lạm phát toàn cầu đột biến (Mỹ lên ~9% giữa 2022) và hệ quả là Fed đẩy nhanh thắt chặt cũng tạo bất ổn. Đáng chú ý, rủi ro địa chính trị gia tăng: xung đột Ukraine và Trung Đông được IMF đánh giá ở mức cao kỷ lục vài thập kỷ và có “ảnh hưởng lan toả” lên giá tài sản, đặc biệt ở các nước có đệm kinh tế mỏng. Theo IMF, “các sự kiện lớn – đặc biệt là xung đột quân sự – có tác động gián đoạn và dai dẳng đến giá tài sản”, làm tăng tâm lý tháo chạy khỏi các thị trường EM/FM. Cuối cùng, tăng trưởng toàn cầu chậm lại (GDP toàn cầu giảm tốc 2022–23) cũng giảm nhu cầu đầu tư mạo hiểm. Tóm lại, Fed QT trùng thời điểm USD mạnh, lạm phát cao và xung đột lớn đã cùng nhau khuếch đại xu hướng dòng vốn tháo chạy khỏi các thị trường cận biên và mới nổi.


Xu hướng dòng vốn ngoại thị trường Việt Nam trong thời gian tới


Xét đến các yếu tố tác động lên dòng vốn ngoại chảy vào thị trường Việt Nam thời gian tới, chúng ta cần nhìn nhận vào 3 yếu tố:

  1. FED đang phát đi những động thái sẽ đảo chiều chính sách từ QT sang QE sau các kì báo cáo gần nhất cho thấy tốc độ giảm tài sản trên Bảng cân đối đang có xu hướng chậm lại và tăng nhẹ trong kì báo cáo ngày 08/05/2025 điều này cho thấy áp lực gián tiếp từ chính quyền Trump lên chính sách tiền tệ trong thời gian qua thông qua việc áp thuế đối ứng gây ra một cuộc khủng hoảng nhẹ trên thị trường tài chính toàn cầu.


    ree

  2. Thị trường chứng khoán Việt Nam với nhiều kỳ vọng khi được nằm trong danh sách xem xét nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi tại kì xếp hạng tháng 9/2025 sắp tới của FTSE Russell. Khả năng được nâng hạng là lớn khi TTCK đã đạt gần như toàn bộ các yêu cầu về pháp lý, hệ thống giao dịch... do tổ chức đề ra. Hệ thống KRX cũng đã được đi vào hoạt động ngay sau ngày nghỉ lễ 30/4 - 1/5 là tiền đề cho giai đoạn phát triển nhiều sản phẩm mới trên thị trường như bán khống, giao dịch T+0


    ree


  3. Mục tiêu GDP 8% do Chính phủ đề ra vẫn đang đi đúng lộ trình và vượt chỉ tiêu trong Quý I là tín hiệu cho thấy sự quyết tâm từ Chính phủ trên mọi phương diện kinh tế. Các bộ luật mới liên tục được ban hành và triển khai cấp bách tạo điều kiện chào đón dòng tiền đầu tư từ nước ngoài tham gia trở lại thị trường Việt Nam trong thời gian tới


    ree

    ree




 
 
 

Bình luận


bottom of page