top of page
Tìm kiếm

Tiêu chí của MSCI và FTSE nâng hạng thị trường chứng khoán



ree

MSCI đánh giá thị trường qua 3 nhóm tiêu chí chính: (1) quy mô – thanh khoản (dựa trên ngưỡng vốn hóa và thanh khoản tối thiểu của các chỉ số tiêu chuẩn toàn cầu), (2) khả năng tiếp cận (accessibility) của nhà đầu tư quốc tế và (3) mức độ phát triển kinh tế (chỉ để phân biệt ĐTPT và CKPT). Đối với việc phân biệt Frontier vs Emerging, MSCI chủ yếu yêu cầu thỏa mãn ngưỡng đầu tư tối thiểu và các điều kiện tiếp cận quốc tế như mở room sở hữu nước ngoài, cho phép chuyển nhượng tự do và có khung thanh toán – bù trừ hiệu quả. MSCI không áp dụng thêm điều kiện về thu nhập bình quân hay xếp hạng tín dụng. Ngược lại, FTSE phân loại thị trường theo một ma trận 22 tiêu chí (Quality of Markets) cùng với các ràng buộc định lượng. Để lên hạng từ Frontier sang Secondary Emerging, FTSE yêu cầu nước đó đáp ứng đủ vốn hóa thị trường và số lượng cổ phiếu niêm yết tối thiểu, đồng thời mức thu nhập bình quân (GNI per capita) phải đạt ít nhất mức Lower Middle và xếp hạng tín dụng phải ở mức không thấp hơn“Speculative”. Bảng dưới đây tóm tắt một số khác biệt chính:

Tiêu chí

MSCI (Frontier→Emerging)

FTSE (Frontier→Secondary Emerging)

Vốn hóa & thanh khoản (định lượng)

Theo các ngưỡng của chỉ số toàn cầu (đầu tư khả dụng phải đạt tối thiểu). Không có giá trị cụ thể công bố mở rộng ngoài thỏa mãn yêu cầu đầu tư tiêu chuẩn.

Yêu cầu vốn hóa thị trường và số cổ phiếu niêm yết tối thiểu riêng cho từng khu vực (theo quy định của FTSE; ví dụ ASEAN, EMEA,…). Ví dụ, phải đạt đủ mcap và số CP của Secondary Emerging theo dữ liệu 6 tháng cuối năm trước.

Thu nhập bình quân đầu người (GNI)

Không xét đến (chỉ dùng để phân biệt Developed vs Emerging/Frontier)

Tối thiểu ở mức Lower Middle theo Atlas method của WB.

Xếp hạng tín dụng (sovereign)

Không yêu cầu (MSCI chỉ đánh giá yếu tố ổn định định chế qua đánh giá định tính)

Tối thiểu ở mức Speculative (không cho phép dưới mức này).

Hạn mức sở hữu nước ngoài (FOL)

Yêu cầu mở room tối đa cho NĐTNN (dịch chuyển gần như toàn bộ chủ sở hữu nước ngoài có thể). Hạn chế FOL được xem là tiêu chí tiêu cực, có thể ngăn nâng hạng.

Là một tiêu chí quan trọng trong “Quality of Markets”. Đặc biệt, FTSE nhấn mạnh cơ chế giao dịch giữa các NĐTNN khi cổ phiếu đã đạt hạn ngạch FOL (Foreign Ownership Limit) để tăng thanh khoản.

Cơ sở hạ tầng bù trừ – thanh toán

Đòi hỏi thanh toán thuận lợi (tự động bù trừ định kỳ, khả năng thương vụ DvP). Yêu cầu bỏ chế độ đặt cọc trước (prefunding) và cho phép cho vay tạm ứng để thanh toán.

Yêu cầu thực hiện DvP đầy đủ (giao dịch theo phương thức chuyển giao cổ phiếu và thanh toán tiền đồng thời) và loại bỏ việc kiểm tra tiền trước giao dịch. FTSE đánh giá cao việc hạ tầng thanh toán hiệu quả (tiền hết hạn được tính lãi ngân hàng, phí giao dịch thấp).

Minh bạch thông tin – ngôn ngữ

Yêu cầu cung cấp thông tin thị trường, báo cáo niêm yết bằng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ quốc tế, để NĐTNN dễ tiếp cận. MSCI đã ghi nhận thiếu thông tin Tiếng Anh làm hạn chế tính minh bạch.

Một trong 22 tiêu chí chất lượng (Quality of Markets) bao gồm khả năng truy cập thông tin và tính minh bạch. Yêu cầu có thông tin pháp lý và dữ liệu công bố bằng tiếng Anh để hỗ trợ NĐTNN (cùng chính sách hủy bỏ ‘prefunding’ gần đây).

Ví dụ, trong báo cáo của Duane Morris (năm 2025), MSCI nêu rõ Việt Nam còn nhiều hạn chế như room nước ngoài còn cứng nhắc, thiếu thông tin bằng tiếng Anh, cùng quy trình đăng ký/cơ sở hạ tầng thanh toán chậm chạp (yêu cầu đặt cọc trước). Tương tự, FTSE ghi nhận Việt Nam chưa đạt tiêu chí Thanh toán theo DvP và phải hủy bỏ thủ tục kiểm tra tiền trước giao dịch (pre-funding). Như vậy, điểm khác biệt chính là FTSE bổ sung các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô (GNI, tín dụng) và ưu tiên độ tin cậy hệ thống thanh toán, trong khi MSCI tập trung vào các rào cản đầu tư ngặt nghèo và các biện pháp đánh giá tính khả dụng của thị trường (market accessibility).


Chu kỳ xem xét và thông báo


MSCI tiến hành rà soát phân loại thị trường định kỳ hàng năm. Mọi tháng 6 hàng năm MSCI công bố danh sách các nước nằm trong diện xem xét và nguyên tắc là chỉ xem xét nâng hạng nếu khả năng thay đổi là không thể đảo ngược. Kết quả xét thay đổi (nếu có) thường được áp dụng vào đợt xem xét chỉ số toàn cầu tiếp theo (thường vào tháng 5 năm sau). MSCI cũng có thể đưa ra đánh giá đột xuất ngoài chu kỳ nếu có sự kiện bất thường tác động nghiêm trọng.

FTSE Russell thì tổ chức xét duyệt phân loại mỗi nửa năm, tương ứng với các đợt tái cơ cấu chỉ số của FTSE vào tháng 3 và tháng 9. FTSE công bố danh mục Watch List các thị trường đang được theo dõi tại phiên bản thường niên tháng 9; các phiên bản cập nhật chính thức (annual review) cũng vào tháng 9 hàng năm. Nửa đầu năm (gần tháng 3), có các thông báo trung gian (interim review) cho những thay đổi tức thời nếu cần thiết. Ví dụ, trong đợt xem xét tháng 3/2025, FTSE đã giữ Việt Nam ở mục Watch List (nâng cận biên lên thứ cấp mới nổi) do Việt Nam chưa hoàn thiện các tiêu chí thanh toán. Theo quy định của FTSE, mỗi thị trường phải ở Watch List ít nhất 1 năm mới đủ điều kiện tái phân loại, và FTSE thường báo trước ít nhất một kỳ đánh giá (tối thiểu một quý) để các bên chuẩn bị.


Tỷ trọng trong các chỉ số toàn cầu


Nếu được nâng hạng, Việt Nam sẽ được đưa vào các chỉ số thị trường mới nổi toàn cầu của MSCI hoặc FTSE, dẫn đến sự thay đổi đáng kể về tỷ trọng. Ở thời điểm hiện tại, Việt Nam đã chiếm khoảng 28% tổng vốn hóa của MSCI Frontier Markets Index (lớn nhất trong các thị trường cận biên). Khi lên MSCI Emerging Markets, ước tính Việt Nam sẽ chiếm khoảng ~0.8% chỉ số (với vốn hóa đầu tư khả dụng ~30,6 tỷ USD so với quy mô ~3.73 nghìn tỷ USD của MSCI EM). Công thức tính dòng vốn từ chỉ số chỉ ra rằng nếu tỷ trọng quản lý chỉ số (index ownership) tăng từ ~22% (Frontier) lên ~52% (EM+ACWI) thì dòng vốn thuần sẽ đạt ~30% vốn hóa thị trường Việt Nam(tương đương ~9 tỷ USD, chưa kể dòng vốn chủ động). Về phía FTSE, nếu được đưa vào FTSE Emerging All Cap và các chỉ số toàn cầu FTSE All-World, thì Việt Nam cũng sẽ có thêm tỷ trọng đáng kể. FTSE ước tính nâng hạng lên thứ cấp mới nổi có thể thu hút khoảng 6 tỷ USD vốn hóa (từ cả quỹ thụ động lẫn chủ động) vào Việt Nam. Như vậy, lần nâng hạng sẽ làm tăng tỷ trọng Việt Nam trong các chỉ số toàn cầu, gia tăng đáng kể nhu cầu mua cổ phiếu Việt từ các quỹ theo dõi thị trường mới nổi.


Quy mô chỉ số MSCI EM và FTSE EM


  • MSCI Emerging Markets Index: bao gồm 24 quốc gia EM, vốn hóa thị trường đạt khoảng $7.85 nghìn tỷ (dữ liệu đến 30/4/2025). MSCI cho biết có trên $1.3 nghìn tỷ tài sản toàn cầu đang tham chiếu theo các chỉ số thị trường mới nổi của họ.

  • FTSE Emerging Markets Index: theo FTSE Russell, tổng vốn hóa thị trường của các nước “nổi” (Advanced + Secondary Emerging) khoảng $9.2 nghìn tỷ (số liệu đến 24/3/2025). Toàn bộ họ chỉ số FTSE Global Equity Index Series (bao gồm cả developed và emerging) có ~$2.21 nghìn tỷ AUM. (Bảng so sánh dưới đây.)

Chỉ số

Vốn hóa thị trường (USD)

AUM (USD)

MSCI EM

~$7.85 nghìn tỷmsci.com

~$1.3 nghìn tỷmsci.com

FTSE Emerging

~$9.2 nghìn tỷlseg.com

~$2.21 nghìn tỷlseg.com

Những con số trên cho thấy quy mô thị trường mới nổi của FTSE nhỉnh hơn MSCI một chút, nhưng đáng chú ý cả hai đều ở mức hàng nghìn tỷ USD, nghĩa là một tỷ lệ rất nhỏ trong chỉ số (vài phần trăm) vẫn tương ứng giá trị rất lớn.


Tỷ trọng Việt Nam khi lên thị trường mới nổi


  • FTSE EM: Giả định Việt Nam có thể chiếm khoảng 0,7–0,9% danh mục FTSE Emerging (Secondary). Con số này tương đương trọng số của Kuwait trong chỉ số FTSE EM (ước tính 0,9% như Kuwait). Theo ACBS, tỷ trọng xấp xỉ 0,7–0,9% sẽ mang lại dòng vốn ETF khoảng $0.5–0.6 tỷtapchitaichinh.vn. SSI cũng tính toán nếu tạm lấy tỷ trọng 0,8–0,9%, dòng vốn chỉ số vào khoảng ~$0.8 tỷ (thụ động).

  • MSCI EM: chưa có ước tính chính thức từ các công ty chứng khoán Việt Nam, nhưng có thể tham khảo kinh nghiệm nước khác. Ví dụ, Pakistan (vốn hóa ~50 tỷ USD) được phân vào MSCI EM với trọng số ~0.1%, dẫn đến dòng vốn thụ động ~$300 triệu. Thị trường chứng khoán Việt Nam có vốn hóa lớn hơn (~220 tỷ USD), nếu tỷ trọng ~0.4–0.5% (4–5 lần Pakistan), tương ứng dòng vốn chỉ số khoảng $1.2–1.5 tỷ (thụ động) trong năm đầu tiên. Trên thực tế, nếu đạt 0,5%, lượng vốn thụ động đổ vào khoảng 0,3T*0,5% = $1.5 tỷ, tương đương với các phép tính trên.


Tóm lại, giả định trọng số ước tính 0,4–0,5% cho MSCI EM và 0,7–0,9% cho FTSE EM (dựa theo kinh nghiệm Kuwait, Pakistan) sẽ là cơ sở tính dòng vốn.


Dòng vốn thụ động dự báo (1–3 năm)

Dòng vốn thụ động chủ yếu đến từ các quỹ ETF và quỹ chỉ số toàn cầu. Chúng ta có thể ước tính dựa trên quy mô AUM quỹ EM: FTSE EM hiện có khoảng $93 tỷ tài sản chỉ số, còn MSCI EM có ~$300 tỷ quỹ thụ động (tương đương 20% trong tổng $1.5–1.7T). Dùng tỷ trọng giả định ở trên ta được:


  • FTSE EM (Secondary): AUM ~$93 tỷ, trọng số VN ~0.8%. Dòng vốn thụ động ước tính vào Việt Nam khoảng $93T×0.008 ≈ $0.8 tỷ (thời điểm lên hạng). Sau đó, dòng vốn thụ động có thể phân bổ dần trong 3 năm, giả sử giảm dần, tổng cộng khoảng $1–1.2 tỷ trong 3 năm.

  • MSCI EM: AUM thụ động ~$300 tỷ, trọng số VN ~0.5%. Dòng thụ động ước tính ~$300T×0.005 = $1.5 tỷ (năm đầu). Theo kinh nghiệm nâng hạng, phần còn lại phân bổ dần trong 2 năm sau, tổng cộng khoảng $2–2.5 tỷ trong 3 năm.


Ở chiều ngược lại, nếu xét kinh nghiệm quốc tế (Pakistan 0.1%→0.3%), thì 0.5% ở Việt Nam cũng tương đương ~$1.5 tỷ ngay lập tức.

Bảng ước tính sơ bộ (giả định):

Chỉ số

Trọng số VN giả định

Dòng thụ động (3 năm)

Ghi chú

MSCI EM

~0.4–0.5%

$2–2.5 tỷ (ước khoảng)

Dòng thụ động chủ yếu từ quỹ ETF toàn cầu (~$300 tỷ AUM)

FTSE EM

~0.7–0.9%

$1–1.2 tỷ (ước khoảng)

Dòng thụ động từ quỹ ETF FTSE (~$93 tỷ AUM)

(Các con số trong bảng là ước tính sơ bộ dựa trên quy mô AUM chỉ số và tỷ trọng giả định.)


Dòng vốn chủ động dự báo

Ngoài dòng vốn theo chỉ số (thụ động), còn có dòng vốn chủ động đến từ các quỹ tăng trưởng, định giá, các quỹ lớn. Dòng vốn này thường phụ thuộc vào triển vọng kinh tế và môi trường đầu tư:


  • Tăng trưởng kinh tế: Việt Nam được dự báo tăng trưởng GDP ~6–7% giai đoạn tới cao hơn nhiều nền kinh tế lớn trong khu vực. Tốc độ tăng trưởng cao tạo lợi thế thu hút nhà đầu tư chủ động.

  • Ổn định chính trị và cải cách: Việt Nam tương đối ổn định chính trị, liên tục cải thiện khung pháp lý. Ví dụ, Circular 68 (tháng 11/2024) đã dỡ bỏ quy định nhà đầu tư nước ngoài phải có 100% tiền trước (pre-funding), và hệ thống giao dịch KRX mới cho phép T+0 tăng thanh khoản. Việc yêu cầu công bố thông tin bằng tiếng Anh cho các doanh nghiệp niêm yết cũng nâng cao tính minh bạch. Những cải cách này làm tăng mức độ hấp dẫn so với các thị trường frontier khác.

  • Sở hữu nước ngoài (FOL): Việt Nam đang nới lỏng room ngoại (hiện một số ngành lên 100%), giúp các quỹ lớn có thể đầu tư tỷ trọng cao hơn.

  • Cạnh tranh khu vực: So với các thị trường đang nổi như Ấn Độ, Trung Quốc (giảm room), hay Thái Lan – Indonesia (đã phát triển nhiều), Việt Nam có sức hút riêng nhờ tăng trưởng và dân số trẻ.


Tóm lại, dòng vốn chủ động bổ sung dự báo sẽ gấp khoảng 3–5 lần dòng thụ động (theo kinh nghiệm FTSE: khoảng gấp 5 lần). Với FTSE EM, SSI ước lượng dòng chủ động thêm $1.8 tỷ (giả định VN tăng từ 0.4% lên 0.8% ở quy mô ~5×93=$465 tỷ). Với MSCI EM (quỹ chủ động toàn cầu có quy mô lớn hơn), con số này có thể lên nhiều tỷ USD (dù khó xác định chính xác).

Các yếu tố cạnh tranh như tăng trưởng GDP cao, ổn định kinh tế – chính trị, cải cách thị trường và nới room chứng tỏ Việt Nam có thể thu hút dòng vốn chủ động đáng kể trong 3 năm tới. Thực tế, nhiều nghiên cứu cho thấy quỹ chủ động thường phân bổ gấp nhiều lần quỹ thụ động vào các thị trường có triển vọng cao.

 
 
 

Bình luận


bottom of page